Bóng ma chiến tranh trở lại Trung Đông: Tác động và hậu quả từ cuộc tấn công của Mỹ vào Iran
Vào đêm 22/6, Mỹ bất ngờ tiến hành một cuộc tấn công quy mô giới hạn nhưng có độ chính xác cao nhằm vào 3 cơ sở hạt nhân trọng yếu của Iran, bao gồm Fordow, Natanz và Isfahan.
Chiến dịch, được khởi động từ căn cứ Diego Garcia ở Ấn Độ Dương, sử dụng lực lượng không quân chiến lược B-2 và các tàu ngầm phóng tên lửa hành trình, đánh dấu một bước leo thang đáng kể trong căng thẳng vốn đã âm ỉ giữa Washington và Tehran.
Bước ngoặt trong căng thẳng Mỹ-Iran
Theo các nguồn tin quốc phòng, mục tiêu của chiến dịch là làm gián đoạn năng lực làm giàu uranium và giảm thiểu khả năng phát triển chương trình hạt nhân của Iran trong tương lai gần.
Trong đó, Fordow bị không kích mạnh nhất, với 12 quả bom xuyên boongke GBU-57A/B được thả bởi 6 máy bay B-2. Natanz - vốn từng bị tấn công trước đó - tiếp tục bị đánh phá, trong khi Isfahan bị trúng loạt tên lửa Tomahawk từ tàu ngầm.
Chiến dịch diễn ra gọn trong thời gian ngắn, tối đa hóa yếu tố bất ngờ và hạn chế phản ứng phòng thủ của Iran.
Máy bay ném bom tàng hình B-2 của Mỹ.
Giới lãnh đạo Mỹ tuyên bố, chiến dịch đã “gây thiệt hại không thể khắc phục hoặc phá hủy hoàn toàn” 3 cơ sở hạt nhân nói trên. Hiện phía Iran chưa công bố đầy đủ thông tin về mức độ thiệt hại cụ thể, trong khi cộng đồng quốc tế kêu gọi kiềm chế và kêu gọi tiến hành điều tra độc lập để xác minh tình hình thực tế trên mặt đất.
Theo giới chuyên gia quân sự, cuộc tấn công hiện tại của Mỹ vào các cơ sở hạt nhân của Iran mang một số đặc điểm đặc biệt, cả về cách thức tiến hành lẫn cách truyền thông.
Trước hết, việc công bố chiến dịch cho thấy một sự thay đổi đáng chú ý trong cách Mỹ xử lý thông tin về các hoạt động quân sự quy mô lớn. Tổng thống Donald Trump là người đầu tiên công bố chiến dịch, thông qua tài khoản cá nhân trên mạng xã hội, trước khi thực hiện bài phát biểu chính thức trước toàn quốc. Việc công bố trên nền tảng phi truyền thống và mang tính cá nhân này cho thấy quy trình ra quyết định và kiểm soát thông tin được tập trung vào một nhóm nội bộ rất hạn chế - một điểm khác biệt rõ rệt so với các chiến dịch quân sự thông thường vốn yêu cầu điều phối rộng khắp trong bộ máy hành chính và quốc phòng.
Thứ hai, chiến dịch được triển khai mà không chờ đến khi lực lượng hải quân chủ lực, dẫn đầu bởi tàu sân bay USS Nimitz, tiến vào khu vực tác chiến. Điều này cho thấy chiến dịch không phụ thuộc vào sự hiện diện trực tiếp của nhóm tác chiến tàu sân bay, vốn được xem là biểu tượng cho sức mạnh răn đe thông thường của Mỹ.
Thay vào đó, lực lượng tấn công chính được triển khai từ tàu ngầm mang tên lửa hành trình, với vị trí được giữ kín tuyệt đối vào thời điểm khai hỏa. Nhờ tầm bắn lên tới 1.800km của tên lửa hành trình Tomahawk, các đợt phóng có thể xuất phát từ biển Địa Trung Hải, biển Ả Rập hoặc thậm chí là vùng phía bắc Ấn Độ Dương, cho phép Washington thực hiện cuộc tấn công bất ngờ mà vẫn đảm bảo yếu tố an toàn cho phương tiện mang phóng.
Thứ ba, Mỹ đã cố ý không sử dụng bất kỳ căn cứ quân sự nào tại Trung Đông của các đồng minh để thực hiện chiến dịch. Căn cứ không quân Al Udeid ở Qatar, vốn là trung tâm điều phối chính của không quân Mỹ trong khu vực, đã được rút toàn bộ máy bay quân sự vài ngày trước chiến dịch. Một động thái tương tự cũng được quan sát tại khu phức hợp quân sự Escan ở Saudi Arabia. Những hành động này không chỉ giúp tránh gây ra phản ứng ngoại giao từ các đối tác khu vực, mà còn làm tăng tính bí mật và giảm thiểu rủi ro rò rỉ thông tin chiến lược trước giờ tấn công.
Theo báo cáo từ Lầu Năm Góc, các máy bay ném bom chiến lược B-2 Spirit tham gia cuộc tấn công vào cơ sở hạt nhân Iran đã cất cánh từ căn cứ không quân Whiteman, bang Missouri (Mỹ). Ban đầu, phi đội được cho là di chuyển theo lộ trình đến căn cứ Không quân Andersen trên đảo Guam.
Tuy nhiên, kế hoạch đã thay đổi trên không và điểm đến cuối cùng của chiến dịch là Diego Garcia, một căn cứ chiến lược của Mỹ nằm trên đảo san hô giữa Ấn Độ Dương, nơi các hoạt động tấn công thực tế được triển khai.
Diego Garcia vốn đã được sử dụng trong các chiến dịch quân sự trước đây tại Trung Đông và Nam Á, và sự lựa chọn này cho thấy mức độ chuẩn bị kín đáo, cũng như khả năng cơ động chiến lược của lực lượng Mỹ trong khu vực.
Washington tuyên bố thành công, Tehran bác bỏ thiệt hại
Tại Mỹ, quyết định tấn công Iran đã làm dấy lên làn sóng phản ứng trái chiều trong giới chính trị. Một số nghị sĩ và thượng nghị sĩ, trong đó có cả thành viên Đảng Dân chủ, bày tỏ sự ủng hộ đối với chiến dịch, coi đây là hành động “răn đe cần thiết” đối với tham vọng hạt nhân của Iran.
Tuy nhiên, nhiều người khác đã chỉ trích gay gắt cách thức ra quyết định của Tổng thống Donald Trump, cho rằng ông đã vi phạm quy trình nội bộ về điều phối hoạt động quân sự, đặc biệt là khi không có sự chấp thuận rõ ràng từ Quốc hội - một yêu cầu căn bản trong các hành động quân sự quy mô lớn theo Hiến pháp Mỹ và Đạo luật Quyền Chiến tranh (War Powers Resolution).
Đáng chú ý, Hạ nghị sĩ Alexandria Ocasio-Cortez (Đảng Dân chủ, New York) đã công khai chỉ trích hành động này, gọi cuộc tấn công là “một hành vi vượt quyền nghiêm trọng” và đề xuất rằng đây có thể là căn cứ để tiến hành luận tội Tổng thống.
Bà cũng kêu gọi Bộ trưởng Quốc phòng từ chức vì đã không tuân thủ quy trình lập pháp bắt buộc. Quan điểm này đại diện cho một bộ phận các nhà lập pháp cấp tiến trong Quốc hội vốn luôn cảnh giác với các hành động quân sự đơn phương và thiếu minh bạch của nhánh hành pháp.
Tuy nhiên, mặc dù có sự chia rẽ trong dư luận chính trị, đa số các nghị sĩ, bao gồm cả một bộ phận quan trọng từ Đảng Dân chủ, tỏ ra ấn tượng với quyết tâm và tốc độ phản ứng của chính quyền. Nhiều ý kiến cho rằng việc Mỹ hành động quyết đoán trong thời điểm hiện tại là cần thiết để duy trì ưu thế răn đe chiến lược ở Trung Đông, đặc biệt trong bối cảnh các căng thẳng khu vực có nguy cơ lan rộng.
Chính quyền Tehran đã phản ứng mạnh mẽ trước cuộc tấn công phối hợp của Mỹ nhằm vào 3 cơ sở hạt nhân của Iran, cáo buộc Washington đang theo đuổi “đường lối leo thang nguy hiểm”. Tuy vậy, Iran cũng cố gắng giảm nhẹ tính chất thiệt hại của cuộc tấn công, gọi đó là một “sự lãng phí tài nguyên và ngân sách” của Mỹ. Trong các tuyên bố chính thức, Iran khẳng định chương trình hạt nhân của họ vẫn mang tính hòa bình và sẽ tiếp tục được phát triển bất chấp các mối đe dọa từ bên ngoài.
Theo các thông tin được phía Tehran đưa ra, cuộc tấn công không gây ra thiệt hại “không thể khắc phục” nào đối với ngành công nghiệp hạt nhân quốc gia. Không cơ sở nào bị phá hủy hoàn toàn hoặc hư hại nghiêm trọng. Và đặc biệt, Iran nhấn mạnh rằng các lực lượng tình báo đã có thông tin sơ bộ về các tọa độ tấn công, cho phép họ sơ tán thành công phần lớn nhân sự và thiết bị quan trọng khỏi cơ sở Fordow trước giờ không kích.
Từ góc nhìn chiến lược, chiến dịch này của Mỹ được xem như một lời “cảnh báo cứng rắn”. Trong bài phát biểu toàn quốc, Tổng thống Donald Trump xác nhận rằng mục tiêu chính của hành động quân sự là buộc Tehran trở lại bàn đàm phán theo các điều kiện của Washington. Đảng Cộng hòa cũng phát tín hiệu rằng “đã đến lúc hòa bình” ở Trung Đông - một cách ám chỉ rằng chiến dịch quân sự có thể được lặp lại (hoặc mở rộng), nếu Iran không đáp ứng các yêu cầu từ phía Mỹ và Israel.
Về lý thuyết, hành động này cũng được nhìn nhận như một biểu hiện rõ ràng của cam kết chiến lược của Mỹ đối với Israel, cũng như nhằm răn đe các hành động trả đũa tiềm năng từ giới tinh hoa cứng rắn trong nội bộ Iran.
Tuy nhiên, các phản ứng ban đầu từ Tehran cho thấy chiến dịch có thể đã phản tác dụng.
“Trục kháng chiến” sẵn sàng vào cuộc?
Iran tuyên bố rằng họ “đã cạn kiệt mọi khả năng ngoại giao” và đe dọa sẽ đáp trả nếu Mỹ tiếp tục can thiệp. Các lực lượng ủy nhiệm thuộc “Trục kháng chiến” do Tehran dẫn dắt trong khu vực, bao gồm Houthis ở Yemen và lực lượng bán quân sự Hashd al-Shaabi tại Iraq, cũng phát đi tín hiệu sẵn sàng thực hiện các hành động trả đũa nhằm vào lợi ích của Mỹ và Israel trong khu vực.
Mặc dù Hezbollah tại Lebanon vẫn giữ im lặng, nhưng phía Israel đã ghi nhận các hoạt động quân sự bất thường của lực lượng này gần khu vực biên giới phía bắc - một tín hiệu tiềm tàng cho sự chuẩn bị tác chiến.
Nhiều ý kiến cho rằng, một phản ứng quân sự tức thời từ Iran là điều khó xảy ra. Giới lãnh đạo Iran dường như đang ưu tiên phương án phản ứng có tính toán. Mục tiêu là tránh bị lôi kéo vào một cuộc chiến toàn diện trong khi vẫn giữ được quyền chủ động chiến lược.
Cánh cửa đàm phán còn mở? Hy vọng vai trò trung gian từ EU và Nga
Trong nội bộ Iran, vẫn tồn tại niềm tin rằng có thể tạo ra một đối trọng ngoại giao đủ mạnh để kiềm chế Mỹ. Ngoài các nỗ lực vận động hành lang trong nội bộ EU, đặc biệt thông qua các cuộc gặp dồn dập cấp Bộ Ngoại giao với Đức, Pháp và Ý, Tehran cũng đặt kỳ vọng đáng kể vào vai trò trung gian của Nga. Theo lịch trình, vào ngày 23/6, Ngoại trưởng Iran Abbas Araghchi dự kiến sẽ gặp Tổng thống Nga Vladimir Putin để bàn về chương trình hạt nhân hòa bình và phản ứng quốc tế đối với hành động quân sự của Mỹ.
Mặc dù hiện tại Nga vẫn đang đóng vai trò quan sát viên thận trọng trong xung đột leo thang giữa Iran và Israel, Moscow vẫn nắm giữ một số đòn bẩy ngoại giao và an ninh có thể giúp giảm căng thẳng khu vực. Nếu không thể ngăn chặn hoàn toàn sự bùng nổ của chiến sự, thì ít nhất Nga - với vị trí đặc thù trong quan hệ ba bên (Iran, Israel, Mỹ) - có thể giúp ngăn tình hình vượt khỏi tầm kiểm soát.
Hùng Anh (CTV)
{name} - {time}
-
2025-06-23 08:55:00
Căng thẳng Israel-Iran: Quốc hội Iran thông qua việc đóng cửa Eo biển Hormuz
-
2025-06-22 18:33:00
Các nước Arab cảnh báo hậu quả thảm khốc từ leo thang căng thẳng Israel-Iran
-
2025-06-22 17:19:00
Mỹ không kích Iran: Dấu ấn Trump và bàn cờ địa chính trị Trung Đông
Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình thăm Trung Á: Hợp tác, cạnh tranh và định hình lại trật tự khu vực
Các quốc gia tiếp tục sơ tán công dân khỏi Israel và Iran
Các nước đồng minh nỗ lực đạt thỏa thuận thương mại với Mỹ
Trung Đông rực lửa, Đông Âu căng mình: Thế giới bên bờ hỗn loạn?
Các lãnh đạo G7 kêu gọi Tổng thống Mỹ Trump chấm dứt căng thẳng thương mại
Liên minh châu Âu kêu gọi G7 tránh chủ nghĩa bảo hộ
Từ Gaza đến Tehran: Israel mở mặt trận mới để lật thế cờ?
Ngọn lửa từ Los Angeles: Khi nhập cư trở thành chiến tuyến chính trị