Trục Đông Địa Trung Hải: Hòa bình không dành cho kẻ yếu
Cuộc gặp thượng đỉnh tại Mar-a-Lago vào ngày cuối tháng 12 năm 2025 giữa Tổng thống Donald Trump và Thủ tướng Benjamin Netanyahu không chỉ đơn thuần là một cuộc hội ngộ giữa hai đồng minh lâu năm. Trong bối cảnh kế hoạch hòa bình 20 điểm của Washington đang đứng trước ngưỡng cửa của sự trì trệ, những tuyên bố đanh thép của ông Trump về việc sẵn sàng không kích Iran và tối hậu thư dành cho Hamas đã phát đi một thông điệp rõ ràng: Mỹ đang chuyển trạng thái từ “kiến tạo hòa bình dựa trên thỏa thuận” sang “áp đặt trật tự dựa trên cơ bắp”.

Ngoại giao khẩu khí: Vũ khí rẻ nhưng hiệu quả của Tổng thống Mỹ Donald Trump
Sự kiện thượng đỉnh Mar-a-Lago (29/12/2025 giờ địa phương) là một ví dụ điển hình cho thấy Tổng thống Mỹ Donald Trump đang sử dụng ngôn từ như một loại “vũ khí dẫn đường chính xác” để lấp đầy những khoảng trống trong chính sách thực địa. Trong khi Kế hoạch Hòa bình 20 điểm đang rơi vào tình trạng trì trệ kỹ thuật, Tổng thống Trump đã thay thế sự bế tắc bằng một “cú sốc ngôn từ” đầy tính toán.
Thay vì sử dụng các thông cáo ngoại giao đa phương khô khan, Nhà lãnh đạo Mỹ trực tiếp dùng những cụm từ mang tính hủy diệt trong cuộc gặp với Thủ tướng Isarel Benjamin Netayahu như: "knock the hell out of them" (đánh gục hoàn toàn) khi nhắc đến chương trình hạt nhân của Iran. Theo phân tích từ The Wall Street Journal, đây là cách ông Trump tạo ra một "màn sương mù chiến tranh" bằng lời nói. Ông không cần điều quân ngay lập tức, nhưng bằng cách khẳng định năng lực hạt nhân Iran đã bị "xóa sổ" trước đó trong cuộc tấn công hồi tháng 6, khi Mỹ và Israel phối hợp phá hủy ba cơ sở hạt nhân Iran trong “cuộc chiến 12 ngày”, ông thiết lập một "lằn ranh đỏ" mới đầy tính răn đe, buộc Tehran phải cân nhắc mọi bước đi tái thiết vì lo ngại sự khó lường của cá nhân Tổng thống Mỹ.
Dữ liệu từ The Times of Israel cho thấy "Giai đoạn 2" của kế hoạch hòa bình Gaza bị hoãn đến năm 2026 do thiếu đối tác quốc tế. Để khỏa lấp sự lúng túng này, Tổng thống Trump đã tung ra tối hậu thư cho Hamas với "thời gian rất ngắn để giải giáp". Các chuyên gia quốc tế nhận định đây là một chiến thuật "ngoại giao khẩu khí rẻ nhưng hiệu quả": Nó tạo ra cảm giác về một sự khẩn cấp và quyền lực tuyệt đối, trong khi thực tế trên thực địa, phần lớn quốc gia tiềm năng, từ châu Phi, châu Á đến thế giới Arab, đều không chấp nhận nhiệm vụ “bằng mọi biện pháp cần thiết” để giải giáp Hamas. Và hiện chưa có nước nào nhận tham gia lực lượng ISF, lực lượng gìn giữ hòa bình có nhiệm vụ trực tiếp đối đầu Hamas.
Cái bắt tay tại Florida đánh dấu sự hòa quyện giữa ngôn từ của Tổng thống Mỹ Donald Trump và mục tiêu chiến lược của Thủ tướng Isarel Benjamin Netanyahu. Việc Tổng thống Trump tuyên bố "Tôi không lo ngại về bất cứ điều gì Israel đang làm" đã cung cấp một "tấm khiên ngôn ngữ" cực mạnh cho IDF tại Gaza và Syria. Điều này không tốn một đồng ngân sách nào nhưng lại có giá trị răn đe ngang một gói viện trợ quân sự tỷ đô, bởi nó gửi đi thông điệp rằng mọi hành động của Israel đều có sự bảo chứng vô điều kiện từ Washington.
Ngoại giao ngôn ngữ của Tổng thống Trump trong giai đoạn cuối năm 2025 không phải là những phát ngôn bộc phát. Đó là một chiến lược “giao dịch địa chính trị bằng lời nói”. Bằng cách sử dụng các tính từ mạnh và những lời đe dọa trực diện, ông Trump đã thành công trong việc duy trì vị thế “cảnh sát trưởng” tại Trung Đông mà chưa cần tiêu tốn nguồn lực quân sự thực tế, đồng thời tạo ra một “mặt trận thống nhất” về mặt tâm lý trước khi các bước đi chính trị phức tạp khác của Washington trong năm 2026 bắt đầu.
Tuyên bố cứng rắn của Tổng thống Donald Trump với Iran và Hamas không chỉ đơn thuần là lời nhắn gửi; nó là một chiến thuật răn đe có chủ đích, xuất phát từ nhận thức rằng Mỹ không còn sẵn sàng đổ thêm nguồn lực vào một cuộc chiến quy mô lớn ở Trung Đông. Chính vì vậy, ông chọn thứ vũ khí rẻ hơn nhưng vẫn có sức nặng: ngôn ngữ đe dọa. Những câu như “knock them down” hay “hell to pay” được tính toán để tạo ra ảo giác về sẵn sàng hành động, trong khi thực chất cố gắng thiết lập vùng đệm chiến lược quanh Israel và kiềm chế Iran bằng tâm lý sợ rủi ro. Răn đe, chứ không phải tấn công, mới là mục tiêu thực sự.

Trump - Netanyahu: Tham vọng hòa bình và bài toán răn đe cơ bắp. Ảnh: NBC.
Thủ tướng Netanyahu và chiếc ô răn đe mang tên Washington
Thủ tướng Isarel Benjamin Netanyahu hiểu rất rõ giá trị của loại răn đe này. Trong lúc Israel đang vật lộn với dư chấn của nhiều mặt trận cùng lúc: Gaza chưa yên, Lebanon vẫn âm ỉ, Syria là một vùng xám hỗn độn. Sự kiệt quệ quân sự buộc Tel Aviv phải dựa nhiều hơn vào “phản ứng phủ đầu” và hệ thống phòng thủ điện tử. Trong hoàn cảnh đó, một câu nói cứng rắn từ Tổng thống Donald Trump đôi khi giá trị không kém một khẩu đội Patriot. Mỗi lần Tổng thống Trump phát tín hiệu cứng rắn lại giúp Tel Aviv củng cố trạng thái “siêu cường an ninh” mà họ vốn dựa vào để tồn tại. Đối với Thủ tướng Netanyahu, sự trở lại của Tổng thống Trump là một chiếc ô chính trị: không chỉ che chắn trước sức ép ngoại giao mà còn tạo cho Israel một khoảng không để hành động mà không sợ bị bỏ rơi. Đây là lý do khiến cuộc gặp giữa hai lãnh đạo không đơn thuần mang tính biểu tượng, mà là sự kích hoạt một nhịp phối hợp chiến lược đã định hình từ nhiều năm trước.
Nhưng điều nghịch lý là tham vọng hòa bình của Tổng thống Trump lại bị chính công thức răn đe cơ bắp làm tê liệt. Không quốc gia nào muốn đưa quân vào Gaza để “ép hòa bình”, Hamas từ chối giải giới vì coi đó là sự tự sát chính trị, các nước Arab không muốn trở thành công cụ cho Mỹ, còn Israel vẫn bám trụ một nửa Gaza khiến toàn bộ cấu trúc hậu chiến Gaza không thể vận hành.
Trong khi Tổng thống Trump liên tục cảnh báo “thời gian không còn nhiều”, các bên thực tế lại không có động lực để chấp nhận một mô hình an ninh mà họ không thể kiểm soát. Nói cách khác, công thức “hòa bình bằng răn đe” đang chạm vào giới hạn tự nhiên của nó.
Iran - Im lặng là chiến lược
Iran, trong khi đó, không hành động theo cách Tổng thống Trump mong đợi. Tehran im lặng chỉ vì họ hiểu sự im lặng đó có giá trị chiến lược. Họ tiếp tục tăng cường năng lực tên lửa, mở rộng ảnh hưởng của Hezbollah và Houthi, và giữ khả năng kích hoạt chiến sự bất cứ lúc nào. Iran không sợ lời nói; họ chỉ sợ một đòn đánh thật. Và ngay thời điểm này, họ biết Mỹ không muốn mở thêm mặt trận mới. Đây chính là điểm yếu của mô hình răn đe bằng khẩu khí: nếu đối thủ hiểu rằng sức mạnh chỉ được phô ra mà không được sử dụng, răn đe sẽ trở nên rỗng.

Phản ứng của Iran là im lặng, nhưng lại tăng cường năng lực nội tại. Trong ảnh là tên lửa siêu thanh Fattah do Iran phát triển. Ảnh: parstoday.ir
Bởi vì trên thực tế, chính quyền Trump không muốn mở thêm một mặt trận mới. Việc ông Trump nhiều lần nhắc đến chuyện “không muốn lãng phí nhiên liệu B-2” phơi bày chủ đích: không gây chiến, nhưng phải nói đủ mạnh để đối phương không thử vượt qua giới hạn. Tuyên bố ấy vì vậy mang tính chất tín hiệu chiến lược nhiều hơn là lời chuẩn bị cho một chiến dịch quân sự. Iran hiểu điều đó và có xu hướng tránh va chạm trực diện, dù chưa bao giờ từ bỏ mục tiêu tăng tốc năng lực tên lửa và củng cố sức mạnh của các nhóm ủy nhiệm sau cuộc chiến 12 ngày hồi tháng 6.
Gaza và sự đình trệ của "Giai đoạn 2": Khi tầm nhìn va chạm với thực tại
Việc Tổng thống Donald Trump chính thức lùi thời điểm công bố “Hội đồng Hòa bình” sang đầu năm 2026 không chỉ là một sự thay đổi về lịch trình, mà còn là dấu hiệu cho thấy “Giai đoạn 2” của kế hoạch hòa bình đang rơi vào một cuộc khủng hoảng thực thi nghiêm trọng và nguy cơ tê liệt.
Cốt lõi của vấn đề nằm ở 3 rào cản. Rào cản lớn nhất hiện nay là việc chưa có bất kỳ quốc gia nào cam kết gửi quân tham gia Lực lượng Ổn định Quốc tế để thay thế quân đội Israel (IDF). Theo phân tích từ The Times of Israel, các đối tác tiềm năng tại khu vực Ả Rập và Châu Âu đang lo ngại rằng lực lượng này sẽ bị biến thành "cảnh sát hộ tống" cho Israel thay vì một đơn vị gìn giữ hòa bình độc lập, một nhiệm vụ thực chất là chiến đấu chứ không phải gìn giữ hòa bình. Việc thiếu vắng một lực lượng trung gian đủ mạnh khiến việc IDF rút quân khỏi các khu vực chiến lược tại Gaza trở nên bất khả thi.
Thứ hai, Mỹ và Israel kiên quyết coi việc giải giáp hoàn toàn Hamas là điều kiện tiên quyết để chuyển sang giai đoạn tái thiết. Tuy nhiên, các chuyên gia từ The Washington Institute nhận định đây là một mục tiêu phi thực tế trong ngắn hạn. Hamas vẫn duy trì cấu trúc ngầm và bác bỏ yêu cầu giải giáp dưới sự giám sát của nước ngoài. Hamas khẳng định sẽ không bao giờ giải giới hoàn toàn, coi việc tước vũ khí đồng nghĩa với tự sát, còn Israel vẫn duy trì hiện diện quân sự tại một nửa Gaza, khiến bản thân khái niệm “hậu chiến” chưa bao giờ hình thành. Bối cảnh đó khiến Tổng thống Trump buộc phải tìm cách đổ trách nhiệm trì hoãn lên Hamas, và tối hậu thư “rất ít thời gian để giải giáp” trở thành công cụ chính trị nhằm giải thích vì sao Hội đồng Hòa bình và lực lượng ổn định quốc tế vẫn chưa thể ra đời. Sự bế tắc này tạo ra một vòng lặp: Israel không rút quân nếu Hamas còn vũ khí, và các nước không gửi quân vào nếu xung đột vẫn có nguy cơ bùng phát.
Thứ ba, sự thiếu hụt của một chính quyền kỹ trị khả thi. Giai đoạn 2 dự kiến sẽ trao quyền cho một ủy ban điều hành gồm các nhà kỹ trị Palestine để quản lý đời sống dân sự. Tuy nhiên, sự chia rẽ giữa các phe phái Palestine và việc thiếu sự bảo chứng từ các cường quốc khu vực đã khiến việc thành lập ủy ban này bị đình trệ. Theo INSS, việc Mỹ bổ nhiệm các nhân vật như Jared Kushner hay Tony Blair vào hội đồng giám sát cấp cao mang tính biểu tượng nhiều hơn là giải quyết được các mâu thuẫn quản trị sâu sắc ngay tại thực địa.
Sự đình trệ của Giai đoạn 2 cho thấy kế hoạch của ông Trump đang gặp phải “hội chứng khoảng cách” - khoảng cách giữa những tuyên bố chính trị mạnh mẽ tại Mar-a-Lago và sự phức tạp của hạ tầng an ninh tại Gaza. Nếu không thể tìm ra một giải pháp đột phá về lực lượng quốc tế vào đầu năm 2026, kế hoạch 20 điểm có nguy cơ chỉ dừng lại ở một lệnh ngừng bắn mong manh thay vì một giải pháp hòa bình bền vững.
Canh bạc cuối năm của Tổng thống Donald Trump: Đòn răn đe có giữ được hòa bình?
Khi đặt tất cả các yếu tố này lại với nhau, có thể thấy tuyên bố của Tổng thống Donald Trump là sản phẩm của một tam giác chiến lược: Israel cần sự bảo đảm của Mỹ; Mỹ cần giữ vai trò lãnh đạo trong một khu vực đang rạn nứt; và Iran cần bị nhắc rằng một bước đi sai lầm có thể dẫn đến đòn phản công.
Tuy nhiên, nó không đồng nghĩa với việc Mỹ sẵn sàng phát động một cuộc tấn công mới. Đây là răn đe, không phải dự báo chiến tranh. Nó là cách Tổng thống Trump duy trì quyền ảnh hưởng trong một thời điểm mà các giải pháp hòa bình đều bị khóa chặt bởi thực tế trên chiến trường, trong khi mọi bên liên quan đều tránh bị lôi vào một cuộc xung đột quy mô lớn hơn. Tuyên bố ấy, vì thế, là tiếng nói mạnh mẽ nhằm vá lại một trật tự đang vỡ vụn, nhưng chính nó cũng cho thấy khoảng cách giữa lời nói và khả năng hiện thực hóa vẫn còn rất sâu.
Bằng cách gắn kết chặt chẽ với Thủ tướng Netanyahu, Tổng thống Donald Trump đang đặt cược uy tín chính trị của mình vào khả năng “quản trị bằng nỗi sợ”. Ông sử dụng đe dọa quân sự đối với Iran để tạo không gian cho các cuộc đàm phán chính trị tại Gaza.
Tuy nhiên, khi bước sang năm 2026, áp lực sẽ không còn nằm ở những lời tuyên bố tại Mar-a-Lago, mà nằm ở việc liệu Washington có thể hiện thực hóa được một lực lượng đa quốc gia tại Gaza hay không. Nếu không, kế hoạch hòa bình 20 điểm có nguy cơ trở thành một “di sản dang dở”, và sự leo thang với Iran có thể không chỉ dừng lại ở những lời cảnh báo.
Nhật Lệ





Bình luận
Xin vui lòng gõ tiếng Việt có dấu